sc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sc.
Từ điển Anh Việt
sc
* (viết tắt)
(Sc) cảnh (scene)
đó là (tiếng Latinh scilicet)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sc
Similar:
scandium: a white trivalent metallic element; sometimes classified in the rare earth group; occurs in the Scandinavian mineral thortveitite
Synonyms: atomic number 21
south carolina: a state in the Deep South; one of the original 13 colonies
Synonyms: Palmetto State
security council: a permanent council of the United Nations; responsible for preserving world peace