scaur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaur.
Từ điển Anh Việt
scaur
/skɔ:/
* danh từ ((cũng) scar)
vách núi lởm chởm
vách đá nhô ra (ở biển)