south carolina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
south carolina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south carolina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south carolina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
south carolina
one of the British colonies that formed the United States
a state in the Deep South; one of the original 13 colonies
Synonyms: Palmetto State, SC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- south
- souther
- southey
- southern
- southing
- southpaw
- southron
- south sea
- southeast
- southerly
- southland
- southmost
- southward
- southwest
- south bend
- south pole
- south side
- south wind
- south-east
- south-west
- southbound
- southerner
- southwards
- south korea
- south point
- south-bound
- south-polar
- southeaster
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southwardly
- southwester
- south africa
- south dakota
- south island
- south korean
- south platte
- south-easter
- south-wester
- southeastern
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southwestern
- south african
- south america
- south by east