south platte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
south platte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south platte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south platte.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
south platte
a tributary of the Platte River
Synonyms: South Platte River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- south
- souther
- southey
- southern
- southing
- southpaw
- southron
- south sea
- southeast
- southerly
- southland
- southmost
- southward
- southwest
- south bend
- south pole
- south side
- south wind
- south-east
- south-west
- southbound
- southerner
- southwards
- south korea
- south point
- south-bound
- south-polar
- southeaster
- southernise
- southernism
- southernize
- southernizm
- southwardly
- southwester
- south africa
- south dakota
- south island
- south korean
- south platte
- south-easter
- south-wester
- southeastern
- southern tai
- southernmost
- southernness
- southernwood
- southwestern
- south african
- south america
- south by east