south africa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

south africa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south africa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south africa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • south africa

    * kinh tế

    Cộng hòa Nam Phi

    Nam Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • south africa

    a republic at the southernmost part of Africa; achieved independence from the United Kingdom in 1910; first European settlers were Dutch (known as Boers)

    Synonyms: Republic of South Africa