southland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southland.
Từ điển Anh Việt
southland
/southland/
* danh từ
miền nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southland
any region lying in or toward the south