southeastern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southeastern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southeastern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southeastern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southeastern

    of a region of the United States generally including Alabama; Georgia; Florida; Tennessee; South Carolina; North Carolina

    Similar:

    southeast: situated in or oriented toward the southeast

    Synonyms: southeasterly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).