southeasterly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southeasterly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southeasterly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southeasterly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • southeasterly

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hướng đông nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southeasterly

    coming from the southeast

    southeasterly breezes

    Synonyms: southeast

    Similar:

    southeast: situated in or oriented toward the southeast

    Synonyms: southeastern