southeast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southeast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southeast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southeast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
southeast
* kỹ thuật
đông-nam
giao thông & vận tải:
đông nam
hướng đông nam
hướng đông nam (la bàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southeast
the compass point midway between south and east; at 135 degrees
Synonyms: sou'-east, southeastward, SE
the southeastern region of the United States
Synonyms: southeastern United States
the direction corresponding to the southeastward compass point
a location in the southeastern part of a country, region, or city
situated in or oriented toward the southeast
Synonyms: southeastern, southeasterly
to, toward, or in the southeast
Synonyms: south-east, sou'-east
Similar:
southeasterly: coming from the southeast
southeasterly breezes