southeastward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

southeastward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southeastward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southeastward.

Từ điển Anh Việt

  • southeastward

    * tính từ, n

    về phía đông nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • southeastward

    toward the southeast

    in a southeastward direction

    the river flows southeastward to the gulf

    Synonyms: southeastwardly

    Similar:

    southeast: the compass point midway between south and east; at 135 degrees

    Synonyms: sou'-east, SE