se nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

se nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm se giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của se.

Từ điển Anh Việt

  • se

    * (viết tắt)

    Đông Nam (South-East (ern))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • se

    Similar:

    selenium: a toxic nonmetallic element related to sulfur and tellurium; occurs in several allotropic forms; a stable grey metallike allotrope conducts electricity better in the light than in the dark and is used in photocells; occurs in sulfide ores (as pyrite)

    Synonyms: atomic number 34

    southeast: the compass point midway between south and east; at 135 degrees

    Synonyms: sou'-east, southeastward