serb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serb.

Từ điển Anh Việt

  • serb

    /sə:b/ (Serbian) /'sə:bjən/

    * tính từ

    (thuộc) Xéc-bi

    * danh từ

    người Xéc-bi

    tiếng Xéc-bi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serb

    Similar:

    serbian: a member of a Slavic people who settled in Serbia and neighboring areas in the 6th and 7th centuries