sew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sew.
Từ điển Anh Việt
sew
/sou/
* động từ sewed
/soud/, sewn
/soun/
may khâu
to sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button: đinh khuy
to sew in a patch: khâu miếng vá
đóng (trang sách)
to sew up
khâu lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
to be sewed up
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
to sew someone up
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sew
* kinh tế
buộc dây
thắt chặt
* kỹ thuật
khâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sew
fasten by sewing; do needlework
Synonyms: run up, sew together, stitch
create (clothes) with cloth
Can the seamstress sew me a suit by next week?
Synonyms: tailor, tailor-make
Từ liên quan
- sew
- sewn
- sewed
- sewer
- sewage
- seward
- sewing
- sewellel
- sewerage
- sewer gas
- sewer rat
- sewage gas
- sewer line
- sewer main
- sewer pipe
- sewer tile
- sewer zone
- sewing kit
- sewage farm
- sewage flow
- sewage pipe
- sewage pond
- sewage pump
- sewage tank
- sewage-farm
- sewer brick
- sewer catch
- sewer riser
- sewer water
- sewing room
- sewing silk
- sew together
- sewage water
- sewage works
- sewer design
- sewer system
- sewer trench
- sewer tunnel
- sewerage net
- sewerage pit
- sewing-press
- sewage filter
- sewage fungus
- sewage screen
- sewage sludge
- sewage system
- sewage tunnel
- sewer flusher
- sewer manhole
- sewer network