sew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sew.

Từ điển Anh Việt

  • sew

    /sou/

    * động từ sewed

    /soud/, sewn

    /soun/

    may khâu

    to sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau

    to sew (on) a button: đinh khuy

    to sew in a patch: khâu miếng vá

    đóng (trang sách)

    to sew up

    khâu lại

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền

    to be sewed up

    (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài

    say

    to sew someone up

    (từ lóng) làm cho ai mệt lử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sew

    * kinh tế

    buộc dây

    thắt chặt

    * kỹ thuật

    khâu

Từ điển Anh Anh - Wordnet