sewage farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewage farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewage farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewage farm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewage farm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng tưới tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sewage farm

    a farm that is irrigated and fertilized with raw sewage