sewage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewage.

Từ điển Anh Việt

  • sewage

    /'sju:idʤ/

    * danh từ

    nước cống, rác cống

    * ngoại động từ

    bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewage

    * kinh tế

    nước thải

    * kỹ thuật

    đường ống thoát nước

    hệ thống thoát nước

    nước thải

    nước tháo

    rác thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sewage

    waste matter carried away in sewers or drains

    Synonyms: sewerage