sewage system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sewage system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewage system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewage system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sewage system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống rác thải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sewage system
facility consisting of a system of sewers for carrying off liquid and solid sewage
Synonyms: sewer system, sewage works
Từ liên quan
- sewage
- sewage gas
- sewage farm
- sewage flow
- sewage pipe
- sewage pond
- sewage pump
- sewage tank
- sewage-farm
- sewage water
- sewage works
- sewage filter
- sewage fungus
- sewage screen
- sewage sludge
- sewage system
- sewage tunnel
- sewage (water)
- sewage burying
- sewage conduit
- sewage farming
- sewage outfall
- sewage setting
- sewage aeration
- sewage analysis
- sewage disposal
- sewage effluent
- sewage sediment
- sewage discharge
- sewage flow rate
- sewage pollution
- sewage separator
- sewage treatment
- sewage irrigation
- sewage lift plant
- sewage pollutants
- sewage wastewater
- sewage catch basin
- sewage composition
- sewage engineering
- sewage disinfection
- sewage intake basin
- sewage pumping tank
- sewage purification
- sewage rate of flow
- sewage clarification
- sewage inlet chamber
- sewage sterilization
- sewage collector tank
- sewage disposal plant