sewage system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewage system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewage system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewage system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewage system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thống rác thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sewage system

    facility consisting of a system of sewers for carrying off liquid and solid sewage

    Synonyms: sewer system, sewage works