sewn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sewn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewn.
Từ điển Anh Việt
sewn
/sou/
* động từ sewed
/soud/, sewn
/soun/
may khâu
to sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau
to sew (on) a button: đinh khuy
to sew in a patch: khâu miếng vá
đóng (trang sách)
to sew up
khâu lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
to be sewed up
(từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
say
to sew someone up
(từ lóng) làm cho ai mệt lử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sewn
Similar:
sew: fasten by sewing; do needlework
Synonyms: run up, sew together, stitch
sew: create (clothes) with cloth
Can the seamstress sew me a suit by next week?
Synonyms: tailor, tailor-make
sewed: fastened with stitches
Synonyms: stitched