tailor-make nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailor-make nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailor-make giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailor-make.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tailor-make

    Similar:

    sew: create (clothes) with cloth

    Can the seamstress sew me a suit by next week?

    Synonyms: tailor

    custom-make: make to specifications

    I had this desk custom-made for me

    Synonyms: customize, customise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).