customise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customise.
Từ điển Anh Việt
customise
* động từ
làm theo yêu cầu của khách hàng
tùy biến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
customise
Similar:
custom-make: make to specifications
I had this desk custom-made for me
Synonyms: customize, tailor-make
customize: make according to requirements
customize a car