customize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customize.
Từ điển Anh Việt
customize
(Tech) đặc chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
customize
make according to requirements
customize a car
Synonyms: customise
Similar:
custom-make: make to specifications
I had this desk custom-made for me
Synonyms: customise, tailor-make