customized applications for mobile network enhanced logic (camel) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customized applications for mobile network enhanced logic (camel) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customized applications for mobile network enhanced logic (camel) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customized applications for mobile network enhanced logic (camel).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
customized applications for mobile network enhanced logic (camel)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động