stitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stitch.
Từ điển Anh Việt
stitch
/stitʃ/
* danh từ
mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
to put stitches in a wound: khâu vết thương lại
(thông tục) một tí, một mảnh
he hasn't done a stitch of work: nó chẳng làm một tí công việc gì
wearing not a stitch of clothes: không mặc một manh áo nào
sự đau xóc
a stitch in time saves nine
chữa ngay đỡ gay sau này
he has not a dry stitch on him
anh ta ướt như chuột lột
* động từ
khâu, may
to stitch up
vá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stitch
a link or loop or knot made by an implement in knitting, crocheting, embroidery, or sewing
a sharp spasm of pain in the side resulting from running
Similar:
sew: fasten by sewing; do needlework
Synonyms: run up, sew together