stitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stitcher.
Từ điển Anh Việt
stitcher
/'stitʃə/
* danh từ
thợ may
máy khâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stitcher
a garmentmaker who performs the finishing steps