sewing room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sewing room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing room.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sewing room
a room set aside for sewing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).