sewing needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sewing needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing needle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sewing needle
a needle used in sewing to pull thread through cloth
Similar:
dragonfly: slender-bodied non-stinging insect having iridescent wings that are outspread at rest; adults and nymphs feed on mosquitoes etc.
Synonyms: darning needle, devil's darning needle, snake feeder, snake doctor, mosquito hawk, skeeter hawk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).