sewing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewing machine

    * kỹ thuật

    máy bay

    máy đóng sách

    dệt may:

    máy khâu

    máy may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sewing machine

    a textile machine used as a home appliance for sewing