sewing-machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewing-machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing-machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing-machine.

Từ điển Anh Việt

  • sewing-machine

    /'souiɳmə,ʃi:n/

    * danh từ

    máy khâu