sewing-machine oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewing-machine oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing-machine oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing-machine oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewing-machine oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu máy khâu