sewing silk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sewing silk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewing silk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewing silk.
Từ điển Anh Việt
sewing silk
/'souiɳ'silk/
* danh từ
chỉ tơ xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sewing silk
* kỹ thuật
dệt may:
chỉ khâu tơ tằm
chỉ tơ