dragonfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dragonfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragonfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragonfly.
Từ điển Anh Việt
dragonfly
* danh từ
con chuồn chuồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dragonfly
slender-bodied non-stinging insect having iridescent wings that are outspread at rest; adults and nymphs feed on mosquitoes etc.
Synonyms: darning needle, devil's darning needle, sewing needle, snake feeder, snake doctor, mosquito hawk, skeeter hawk