sewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewer.

Từ điển Anh Việt

  • sewer

    /'sjuə/

    * danh từ

    người khâu, người may

    máy đóng sách

    (sử học) người hầu tiệc

    cống, rãnh

    * ngoại động từ

    tháo bằng cống

    cây cống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewer

    * kỹ thuật

    cống thoát nước

    đường ống thoát nước

    hầm tháo nước

    kênh nước thải

    kênh tháo nước

    kênh tiêu nước

    nước thải

    ống góp

    ống tháo

    ống thoát nước

    rãnh thoát nước

    toán & tin:

    cống ngầm

    hóa học & vật liệu:

    cống nước thải

    xây dựng:

    cống rãnh

    ống tháo (nước bẩn)

    rãnh nước ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sewer

    a waste pipe that carries away sewage or surface water

    Synonyms: sewerage, cloaca

    someone who sews

    a sewer of fine gowns

    Similar:

    gutter: misfortune resulting in lost effort or money

    his career was in the gutter

    all that work went down the sewer

    pensions are in the toilet

    Synonyms: toilet