sewer cleaning equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sewer cleaning equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sewer cleaning equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sewer cleaning equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sewer cleaning equipment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị nạo vét cống