cloaca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cloaca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloaca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloaca.
Từ điển Anh Việt
cloaca
/klou'eikə/
* danh từ
rãnh nước bẩn, cống rãnh
(sinh vật học) lỗ huyệt
(nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cloaca
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ổ nhớp