cloaca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloaca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloaca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloaca.

Từ điển Anh Việt

  • cloaca

    /klou'eikə/

    * danh từ

    rãnh nước bẩn, cống rãnh

    (sinh vật học) lỗ huyệt

    (nghĩa bóng) nơi ô uế, ổ truỵ lạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cloaca

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ổ nhớp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloaca

    (zoology) the cavity (in birds, reptiles, amphibians, most fish, and monotremes but not mammals) at the end of the digestive tract into which the intestinal, genital, and urinary tracts open

    Similar:

    sewer: a waste pipe that carries away sewage or surface water

    Synonyms: sewerage