self nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
self
/self/
* tính từ
đồng màu, cùng màu
một màu (hoa)
cùng loại
wooden tool with self handle: dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ
* danh từ
bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self: sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self: bản thân mình trước
one's better self: bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self: người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness: chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
hoa đồng màu
(thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend: vé vào của bản thân và bạn
our noble selves: bọn quý tộc chúng tao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self
* kinh tế
cho bản thân
* kỹ thuật
bản thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self
your consciousness of your own identity
Synonyms: ego
a person considered as a unique individual
one's own self
(used as a combining form) relating to--of or by or to or from or for--the self
self-knowledge
self-proclaimed
self-induced
- self
- self-
- selfish
- selfhood
- selfless
- selfness
- selfsame
- selfwise
- self-born
- self-dual
- self-feed
- self-fier
- self-flux
- self-heal
- self-help
- self-love
- self-made
- self-pity
- self-rule
- self-same
- self-seed
- self-sown
- self-test
- self-will
- selfishly
- self-abuse
- self-aware
- self-doubt
- self-drive
- self-faced
- self-firer
- self-image
- self-polar
- self-pride
- self-raker
- self-slain
- self-sowed
- self-timer
- self-worth
- self-wrong
- selflessly
- self cheque
- self loader
- self-acting
- self-action
- self-assure
- self-binder
- self-cooled
- self-deceit
- self-denial