self-flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-flux.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-flux
* kỹ thuật
vật lý:
sự tự chảy
sự tự trợ dung