self-same nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-same nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-same giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-same.
Từ điển Anh Việt
self-same
* tính từ
rất giống; y hệt (về hình dáng )