self-sown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-sown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-sown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-sown.

Từ điển Anh Việt

  • self-sown

    /'self'soun/

    * tính từ

    (thực vật học) tự gieo hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-sown

    Similar:

    self-seeded: growing from seed dispersed by natural agency such as wind or birds

    Synonyms: self-sowed