self-seeded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-seeded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-seeded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-seeded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-seeded
growing from seed dispersed by natural agency such as wind or birds
Synonyms: self-sown, self-sowed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).