self-born nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-born nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-born giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-born.

Từ điển Anh Việt

  • self-born

    /'self'bɔ:n/

    * tính từ

    tự sinh