selfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selfish.

Từ điển Anh Việt

  • selfish

    /'selfiʃ/

    * tính từ

    ích kỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selfish

    concerned chiefly or only with yourself and your advantage to the exclusion of others

    Selfish men were...trying to make capital for themselves out of the sacred cause of civil rights"- Maria Weston Chapman

    Antonyms: unselfish