unselfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unselfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unselfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unselfish.
Từ điển Anh Việt
unselfish
/' n'selfi /
* tính từ
không ích kỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unselfish
disregarding your own advantages and welfare over those of others
Antonyms: selfish
not greedy