unselfishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unselfishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unselfishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unselfishly.

Từ điển Anh Việt

  • unselfishly

    * phó từ

    xem unselfish

    * phó từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unselfishly

    in an unselfish manner

    he acted unselfishly when he helped her get the promotion

    Antonyms: selfishly