selfishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selfishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selfishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selfishness.

Từ điển Anh Việt

  • selfishness

    /'selfiʃnis/

    * danh từ

    tính ích kỷ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • selfishness

    stinginess resulting from a concern for your own welfare and a disregard of others

    Antonyms: unselfishness