self-aware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-aware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-aware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-aware.

Từ điển Anh Việt

  • self-aware

    * tính từ

    tự nhận thức, hiểu được chính mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-aware

    Similar:

    self-conscious: aware of yourself as an individual or of your own being and actions and thoughts

    self-conscious awareness

    self-conscious about their roles as guardians of the social values"- D.M.Potter