self-conscious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-conscious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-conscious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-conscious.
Từ điển Anh Việt
self-conscious
/'s'self'kɔnʃəs/
* tính từ
(triết học) có ý thức về bản thân mình, tự giác
self-conscious class: giai cấp tự giác
ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng (trước những người khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-conscious
aware of yourself as an individual or of your own being and actions and thoughts
self-conscious awareness
self-conscious about their roles as guardians of the social values"- D.M.Potter
Synonyms: self-aware
excessively and uncomfortably conscious of your appearance or behavior
self-conscious teenagers
wondered if she could ever be untidy without feeling self-conscious about it