self-consciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-consciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-consciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-consciousness.

Từ điển Anh Việt

  • self-consciousness

    /'s'self'kɔnʃəsnis/

    * danh từ

    (triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã

    sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-consciousness

    embarrassment deriving from the feeling that others are critically aware of you

    Synonyms: uneasiness, uncomfortableness

    self-awareness plus the additional realization that others are similarly aware of you

    Antonyms: unselfconsciousness