self-consciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-consciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-consciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-consciously.

Từ điển Anh Việt

  • self-consciously

    * phó từ

    có ý thức về bản thân mình, tự giác

    e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-consciously

    in an uncomfortably self-conscious manner

    the little girl self-consciously recited the poem

    Antonyms: unselfconsciously