unselfconsciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unselfconsciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unselfconsciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unselfconsciously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unselfconsciously

    in a comfortable unselfconscious manner

    they were naked, unshy, and unselfconsciously beautiful

    Antonyms: self-consciously

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).