selfwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selfwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selfwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selfwise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • selfwise

    * kỹ thuật

    y học:

    theo bản chất