self-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-faced.
Từ điển Anh Việt
self-faced
/'self'feist/
* tính từ
chưa đẽo (đá)